Thứ Ba, 10 tháng 1, 2017

50 mẫu câu giao tiếp thông dụng

50 mẫu câu giao tiếp thông dụng

Dưới đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất hiện đang được sử dụng, các bạn cùng tham khảo nhé!

1. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
2. What's up? - Có chuyện gì vậy?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
5. Nothing much. - Không có gì mới cả.
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
8. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
9. Is that so? - Vậy hả
10. How come? - Làm thế nào vậ?
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
12. Of course! - Dĩ nhiên!
13. Definitely! - Quá đúng!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
16. I guess so. ( hoc tieng anh ) - Tôi đoán vậy.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc
18. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
19. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
22. Right on! (Great!) - Quá đúng!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
25. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.
27. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
28. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Don't go yet. - Đừng đi vội.
31. Come over. - Ghé chơi.
32. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
33. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
36. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. That's a lie! - Xạo quá!
39. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
42. This is the limit! - Đủ rồi đó!
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. No litter. - Cấm vứt rác.
45. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
48. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
49. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
50. None of your business! - Không phải việc của bạn.
Xem thêm: