Chủ Nhật, 14 tháng 8, 2016

Từ vựng về âm nhạc nè mọi người

Từ vựng về âm nhạc nè mọi người
Nguồn cop: Anh Ngữ ITC
Musical genres – Thể loại nhạc
dance - nhạc nhảy
country - nhạc đồng quê
reggae  - nhạc reggae
electronic - nhạc điện tử
techno - nhạc khiêu vũ
Latin - nhạc Latin
pop - nhạc pop
rock - nhạc rock
classical - nhạc cổ điển
jazz - nhạc jazz
pianist - người chơi piano
violinist - người chơi violon
song - bài hát
love - song ca khúc trữ tình
tune - âm điệu
rhythm - nhịp điệu
beat - nhịp trống
note - nốt nhạc
guitarist - người chơi guitar
singer - ca sĩ
drummer - người chơi trống
concert - buổi hòa nhạc
melody - giai điệu
harmony - hòa âm
CD - CD
CD player - máy chạy CD
MP3 player - máy chạy MP3
mic (viết tắt của microphone) - micrô
hi-fi - hi-fi
stereo - âm thanh nổi
DJ - DJ
speakers  -  loa
easy listening - nhạc dễ nghe
folk - nhạc dân ca
opera - nhạc opera
heavy metal - nhạc rock mạnh
blues - nhạc blue
rap - nhạc rap
hip hop - nhạc hip hop
orchestra - nhạc giao hưởng
choir - đội hợp xướng
conductor - người chỉ huy dàn nhạc
band - ban nhạc
to play an instrument - chơi nhạc cụ
to sing - hát
musician - nhạc công
Có lớp tiếng anh phù hợp cho các anh/chị lớn tuổi nè: tiếng anh cho người lớn tuổi và các khóa đào tạo tiếng anhkhác

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét